中文 Trung Quốc
覦
觎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mong muốn nhiệt tình
覦 觎 phát âm tiếng Việt:
[yu2]
Giải thích tiếng Anh
to desire passionately
覧 覧
覩 睹
親 亲
親事 亲事
親人 亲人
親代 亲代