中文 Trung Quốc
覩
睹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 睹 [du3]
覩 睹 phát âm tiếng Việt:
[du3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 睹[du3]
親 亲
親 亲
親事 亲事
親代 亲代
親信 亲信
親們 亲们