中文 Trung Quốc
親代
亲代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế hệ của cha mẹ
thế hệ trước
親代 亲代 phát âm tiếng Việt:
[qin1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
parent's generation
previous generation
親信 亲信
親們 亲们
親兄弟,明算帳 亲兄弟,明算帐
親力親為 亲力亲为
親北京 亲北京
親友 亲友