中文 Trung Quốc
親人
亲人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ hàng gần
親人 亲人 phát âm tiếng Việt:
[qin1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
one's close relatives
親代 亲代
親信 亲信
親們 亲们
親切 亲切
親力親為 亲力亲为
親北京 亲北京