中文 Trung Quốc
覧
覧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 覽|览
覧 覧 phát âm tiếng Việt:
[lan3]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 覽|览
覩 睹
親 亲
親 亲
親人 亲人
親代 亲代
親信 亲信