中文 Trung Quốc
親事
亲事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hôn nhân
CL:門|门 [men2]
親事 亲事 phát âm tiếng Việt:
[qin1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
marriage
CL:門|门[men2]
親人 亲人
親代 亲代
親信 亲信
親兄弟,明算帳 亲兄弟,明算帐
親切 亲切
親力親為 亲力亲为