中文 Trung Quốc
覥
觍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng xấu hổ
shameless
覥 觍 phát âm tiếng Việt:
[tian3]
Giải thích tiếng Anh
shameful
shameless
覦 觎
覧 覧
覩 睹
親 亲
親事 亲事
親人 亲人