中文 Trung Quốc
視圖
视图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem
視圖 视图 phát âm tiếng Việt:
[shi4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
view
視如土芥 视如土芥
視如寇仇 视如寇仇
視如敝屣 视如敝屣
視察 视察
視屏 视屏
視差 视差