中文 Trung Quốc
  • 視如寇仇 繁體中文 tranditional chinese視如寇仇
  • 视如寇仇 简体中文 tranditional chinese视如寇仇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để coi như là một kẻ thù
視如寇仇 视如寇仇 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 ru2 kou4 chou2]

Giải thích tiếng Anh
  • to regard as an enemy