中文 Trung Quốc
視如寇仇
视如寇仇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để coi như là một kẻ thù
視如寇仇 视如寇仇 phát âm tiếng Việt:
[shi4 ru2 kou4 chou2]
Giải thích tiếng Anh
to regard as an enemy
視如敝屣 视如敝屣
視如糞土 视如粪土
視察 视察
視差 视差
視微知著 视微知着
視損傷 视损伤