中文 Trung Quốc
視屏
视屏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màn hình (của một truyền hình, máy tính vv)
視屏 视屏 phát âm tiếng Việt:
[shi4 ping2]
Giải thích tiếng Anh
screen (of a TV, computer etc)
視差 视差
視微知著 视微知着
視損傷 视损伤
視為 视为
視為畏途 视为畏途
視為知己 视为知己