中文 Trung Quốc
視如土芥
视如土芥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để coi như vô dụng
để xem không tốt hơn so với cỏ dại
視如土芥 视如土芥 phát âm tiếng Việt:
[shi4 ru2 tu3 jie4]
Giải thích tiếng Anh
to regard as useless
to view as no better than weeds
視如寇仇 视如寇仇
視如敝屣 视如敝屣
視如糞土 视如粪土
視屏 视屏
視差 视差
視微知著 视微知着