中文 Trung Quốc
視差
视差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị sai
視差 视差 phát âm tiếng Việt:
[shi4 cha1]
Giải thích tiếng Anh
parallax
視微知著 视微知着
視損傷 视损伤
視死如歸 视死如归
視為畏途 视为畏途
視為知己 视为知己
視界 视界