中文 Trung Quốc
  • 視如敝屣 繁體中文 tranditional chinese視如敝屣
  • 视如敝屣 简体中文 tranditional chinese视如敝屣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để coi như một đôi mòn giày
  • để nhìn vào sth là vô giá trị
視如敝屣 视如敝屣 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 ru2 bi4 xi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to regard like a pair of worn-out shoes
  • to look on sth as worthless