中文 Trung Quốc
視如敝屣
视如敝屣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để coi như một đôi mòn giày
để nhìn vào sth là vô giá trị
視如敝屣 视如敝屣 phát âm tiếng Việt:
[shi4 ru2 bi4 xi3]
Giải thích tiếng Anh
to regard like a pair of worn-out shoes
to look on sth as worthless
視如糞土 视如粪土
視察 视察
視屏 视屏
視微知著 视微知着
視損傷 视损伤
視死如歸 视死如归