中文 Trung Quốc
  • 證婚人 繁體中文 tranditional chinese證婚人
  • 证婚人 简体中文 tranditional chinese证婚人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhân chứng đám cưới
證婚人 证婚人 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng4 hun1 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • wedding witness