中文 Trung Quốc
證婚人
证婚人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân chứng đám cưới
證婚人 证婚人 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 hun1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
wedding witness
證實 证实
證實禮 证实礼
證據 证据
證明力 证明力
證明完畢 证明完毕
證明文件 证明文件