中文 Trung Quốc
證據
证据
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bằng chứng
bằng chứng
lời khai
證據 证据 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
evidence
proof
testimony
證明 证明
證明力 证明力
證明完畢 证明完毕
證明書 证明书
證書 证书
證照 证照