中文 Trung Quốc- 證明力
- 证明力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- giá trị toà
- sức mạnh của các bằng chứng trong quy phạm pháp luật chứng minh
- mức độ liên quan
證明力 证明力 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- probative value
- strength of evidence in legal proof
- relevance