中文 Trung Quốc
證明完畢
证明完毕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
QED
kết thúc của bằng chứng (toán học).
證明完畢 证明完毕 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 ming2 wan2 bi4]
Giải thích tiếng Anh
QED
end of proof (math.)
證明文件 证明文件
證明書 证明书
證書 证书
證物 证物
證監會 证监会
證章 证章