中文 Trung Quốc
證明文件
证明文件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài liệu nhận dạng
tài liệu bằng chứng
證明文件 证明文件 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 ming2 wen2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
identification document
documentary proof
證明書 证明书
證書 证书
證照 证照
證監會 证监会
證章 证章
證言 证言