中文 Trung Quốc
證實
证实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xác nhận (sth là đúng)
để xác minh
證實 证实 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to confirm (sth to be true)
to verify
證實禮 证实礼
證據 证据
證明 证明
證明完畢 证明完毕
證明文件 证明文件
證明書 证明书