中文 Trung Quốc- 證奴
- 证奴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- "một nô lệ cho giấy chứng nhận", sb người nào một là tối đa để có được giấy chứng nhận càng nhiều càng tốt để thêm employable
證奴 证奴 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- "a slave to certificates", sb who does one's utmost to obtain as many certificates as possible so to be more employable