中文 Trung Quốc
  • 證奴 繁體中文 tranditional chinese證奴
  • 证奴 简体中文 tranditional chinese证奴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • "một nô lệ cho giấy chứng nhận", sb người nào một là tối đa để có được giấy chứng nhận càng nhiều càng tốt để thêm employable
證奴 证奴 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng4 nu2]

Giải thích tiếng Anh
  • "a slave to certificates", sb who does one's utmost to obtain as many certificates as possible so to be more employable