中文 Trung Quốc
  • 證明 繁體中文 tranditional chinese證明
  • 证明 简体中文 tranditional chinese证明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bằng chứng
  • giấy chứng nhận
  • nhận dạng
  • lời chứng thực
  • CL:個|个 [ge4]
  • để chứng minh
  • để làm chứng
  • để xác nhận sự thật của
證明 证明 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng4 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • proof
  • certificate
  • identification
  • testimonial
  • CL:個|个[ge4]
  • to prove
  • to testify
  • to confirm the truth of