中文 Trung Quốc
譈
譈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thích
ghét
譈 譈 phát âm tiếng Việt:
[dui4]
Giải thích tiếng Anh
dislike
hate
證 证
證交所 证交所
證交會 证交会
證人席 证人席
證件 证件
證券 证券