中文 Trung Quốc
證交所
证交所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chứng khoán
證交所 证交所 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 jiao1 suo3]
Giải thích tiếng Anh
stock exchange
證交會 证交会
證人 证人
證人席 证人席
證券 证券
證券交易所 证券交易所
證券代銷 证券代销