中文 Trung Quốc
證交會
证交会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa Kỳ chứng khoán và Exchange Commission (SEC)
證交會 证交会 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 jiao1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
US Securities and Exchange Commission (SEC)
證人 证人
證人席 证人席
證件 证件
證券交易所 证券交易所
證券代銷 证券代销
證券公司 证券公司