中文 Trung Quốc
  • 證人席 繁體中文 tranditional chinese證人席
  • 证人席 简体中文 tranditional chinese证人席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhân chứng đứng hoặc hộp
證人席 证人席 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng4 ren2 xi2]

Giải thích tiếng Anh
  • witness stand or box