中文 Trung Quốc
證人席
证人席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân chứng đứng hoặc hộp
證人席 证人席 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 ren2 xi2]
Giải thích tiếng Anh
witness stand or box
證件 证件
證券 证券
證券交易所 证券交易所
證券公司 证券公司
證券化率 证券化率
證券商 证券商