中文 Trung Quốc
證券
证券
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thỏa thuận an ninh (tài chính)
giấy chứng nhận
cổ phiếu và trái phiếu
證券 证券 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 quan4]
Giải thích tiếng Anh
negotiable security (financial)
certificate
stocks and bonds
證券交易所 证券交易所
證券代銷 证券代销
證券公司 证券公司
證券商 证券商
證券委 证券委
證券委員會 证券委员会