中文 Trung Quốc
證件
证件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy chứng nhận
giấy tờ
thông tin đăng nhập
tài liệu
ID
證件 证件 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
certificate
papers
credentials
document
ID
證券 证券
證券交易所 证券交易所
證券代銷 证券代销
證券化率 证券化率
證券商 证券商
證券委 证券委