中文 Trung Quốc
謾
谩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh lừa
謾 谩 phát âm tiếng Việt:
[man2]
Giải thích tiếng Anh
to deceive
謾 谩
謾罵 谩骂
譁 哗
譅 譅
譆 嘻
譈 譈