中文 Trung Quốc
  • 謾罵 繁體中文 tranditional chinese謾罵
  • 谩骂 简体中文 tranditional chinese谩骂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để quăn lạm dụng
  • để deride
  • để gọi sb tên
謾罵 谩骂 phát âm tiếng Việt:
  • [man4 ma4]

Giải thích tiếng Anh
  • to hurl abuse
  • to deride
  • to call sb names