中文 Trung Quốc
  • 謾 繁體中文 tranditional chinese
  • 谩 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh lừa
  • để vu khống
  • để được disrespectful
  • để nhẹ
謾 谩 phát âm tiếng Việt:
  • [man4]

Giải thích tiếng Anh
  • to slander
  • to be disrespectful
  • to slight