中文 Trung Quốc
譁
哗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 嘩|哗 [hua2]
譁 哗 phát âm tiếng Việt:
[hua2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 嘩|哗[hua2]
譁然 哗然
譅 譅
譆 嘻
證 证
證交所 证交所
證交會 证交会