中文 Trung Quốc
譅
譅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Talkative
loquacious
譅 譅 phát âm tiếng Việt:
[se4]
Giải thích tiếng Anh
talkative
loquacious
譆 嘻
譈 譈
證 证
證交會 证交会
證人 证人
證人席 证人席