中文 Trung Quốc
謹嚴
谨严
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỉ mỉ
nghiêm ngặt
謹嚴 谨严 phát âm tiếng Việt:
[jin3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
meticulous
rigorous
謹守 谨守
謹慎 谨慎
謹記 谨记
謼 謼
謾 谩
謾 谩