中文 Trung Quốc
謹守
谨守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tuân thủ nghiêm ngặt (với quy tắc này)
謹守 谨守 phát âm tiếng Việt:
[jin3 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to adhere strictly (to the rules)
謹慎 谨慎
謹記 谨记
謹防 谨防
謾 谩
謾 谩
謾罵 谩骂