中文 Trung Quốc
謹記
谨记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhớ với tôn kính
để ghi nhớ
cần lưu ý
謹記 谨记 phát âm tiếng Việt:
[jin3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to remember with reverence
to bear in mind
to keep in mind
謹防 谨防
謼 謼
謾 谩
謾罵 谩骂
譁 哗
譁然 哗然