中文 Trung Quốc
謼
謼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu la
để tang
để gọi
謼 謼 phát âm tiếng Việt:
[hu1]
Giải thích tiếng Anh
to shout
to mourn
to invoke
謾 谩
謾 谩
謾罵 谩骂
譁然 哗然
譅 譅
譆 嘻