中文 Trung Quốc
謝病
谢病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xin mình vì bệnh tật
謝病 谢病 phát âm tiếng Việt:
[xie4 bing4]
Giải thích tiếng Anh
to excuse oneself because of illness
謝禮 谢礼
謝絕 谢绝
謝絕參觀 谢绝参观
謝肉節 谢肉节
謝詞 谢词
謝謝 谢谢