中文 Trung Quốc
謝詞
谢词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài phát biểu cảm ơn
謝詞 谢词 phát âm tiếng Việt:
[xie4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
speech of thanks
謝謝 谢谢
謝赫 谢赫
謝辛 谢辛
謝通門縣 谢通门县
謝里夫 谢里夫
謝長廷 谢长廷