中文 Trung Quốc
謝絕
谢绝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để từ chối một cách lịch sự
謝絕 谢绝 phát âm tiếng Việt:
[xie4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to refuse politely
謝絕參觀 谢绝参观
謝罪 谢罪
謝肉節 谢肉节
謝謝 谢谢
謝赫 谢赫
謝辛 谢辛