中文 Trung Quốc
  • 謝禮 繁體中文 tranditional chinese謝禮
  • 谢礼 简体中文 tranditional chinese谢礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • honorarium
  • quà như cảm ơn
謝禮 谢礼 phát âm tiếng Việt:
  • [xie4 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • honorarium
  • gift as thanks