中文 Trung Quốc
謝絕參觀
谢绝参观
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng cửa để khách truy cập
không có admittance
謝絕參觀 谢绝参观 phát âm tiếng Việt:
[xie4 jue2 can1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
closed to visitors
no admittance
謝罪 谢罪
謝肉節 谢肉节
謝詞 谢词
謝赫 谢赫
謝辛 谢辛
謝通門 谢通门