中文 Trung Quốc
謝肉節
谢肉节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Carnival (đặc biệt Thiên Chúa giáo)
謝肉節 谢肉节 phát âm tiếng Việt:
[xie4 rou4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
carnival (esp. Christian)
謝詞 谢词
謝謝 谢谢
謝赫 谢赫
謝通門 谢通门
謝通門縣 谢通门县
謝里夫 谢里夫