中文 Trung Quốc
謝特
谢特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết tiệt! (loanword)
謝特 谢特 phát âm tiếng Việt:
[xie4 te4]
Giải thích tiếng Anh
shit! (loanword)
謝病 谢病
謝禮 谢礼
謝絕 谢绝
謝罪 谢罪
謝肉節 谢肉节
謝詞 谢词