中文 Trung Quốc
謝拉
谢拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zerah (con trai của Giu-đa)
謝拉 谢拉 phát âm tiếng Việt:
[Xie4 la1]
Giải thích tiếng Anh
Zerah (son of Judah)
謝爾巴人 谢尔巴人
謝爾蓋 谢尔盖
謝特 谢特
謝禮 谢礼
謝絕 谢绝
謝絕參觀 谢绝参观