中文 Trung Quốc
謝爾巴人
谢尔巴人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sherpa
謝爾巴人 谢尔巴人 phát âm tiếng Việt:
[Xie4 er3 ba1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Sherpa
謝爾蓋 谢尔盖
謝特 谢特
謝病 谢病
謝絕 谢绝
謝絕參觀 谢绝参观
謝罪 谢罪