中文 Trung Quốc
謝意
谢意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lòng biết ơn
Cảm ơn
謝意 谢意 phát âm tiếng Việt:
[xie4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
gratitude
thanks
謝拉 谢拉
謝爾巴人 谢尔巴人
謝爾蓋 谢尔盖
謝病 谢病
謝禮 谢礼
謝絕 谢绝