中文 Trung Quốc
謝
谢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Tạ
謝 谢 phát âm tiếng Việt:
[Xie4]
Giải thích tiếng Anh
surname Xie
謝 谢
謝世 谢世
謝候 谢候
謝卻 谢却
謝天謝地 谢天谢地
謝媒 谢媒