中文 Trung Quốc
謝世
谢世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
để vượt qua đi
謝世 谢世 phát âm tiếng Việt:
[xie4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to die
to pass away
謝候 谢候
謝儀 谢仪
謝卻 谢却
謝媒 谢媒
謝孝 谢孝
謝客 谢客