中文 Trung Quốc
謝候
谢候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm ơn sb cho ưu tiên hoặc khách sạn
謝候 谢候 phát âm tiếng Việt:
[xie4 hou4]
Giải thích tiếng Anh
to thank sb for favor or hospitality
謝儀 谢仪
謝卻 谢却
謝天謝地 谢天谢地
謝孝 谢孝
謝客 谢客
謝家集 谢家集