中文 Trung Quốc
謝卻
谢却
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ chối
để từ chối một cách lịch sự
謝卻 谢却 phát âm tiếng Việt:
[xie4 que4]
Giải thích tiếng Anh
to decline
to refuse politely
謝天謝地 谢天谢地
謝媒 谢媒
謝孝 谢孝
謝家集 谢家集
謝家集區 谢家集区
謝帖 谢帖